chịu thua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu thua+ verb
- to yield; to give up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu thua"
- Những từ có chứa "chịu thua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 698